roofing felt producing plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roofing felt producing plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roofing felt producing plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roofing felt producing plant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • roofing felt producing plant

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nhà máy (sản xuất) vật liệu lợp mềm