roofing materials nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roofing materials nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roofing materials giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roofing materials.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
roofing materials
* kỹ thuật
vật liệu lợp
xây dựng:
vật liệu làm mái
vật liệu lợp mái
Từ liên quan
- roofing
- roofing clip
- roofing deck
- roofing felt
- roofing form
- roofing iron
- roofing nail
- roofing sand
- roofing slab
- roofing tile
- roofing work
- roofing cover
- roofing glass
- roofing paint
- roofing paper
- roofing pitch
- roofing screw
- roofing slate
- roofing spike
- roofing title
- roofing asphalt
- roofing material
- roofing felt nail
- roofing materials
- roofing technique
- roofing application
- roofing oil bitumen
- roofing tiles and sheeting
- roofing and cladding element
- roofing felt producing plant
- roofing materials without protection coat