roofing materials without protection coat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roofing materials without protection coat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roofing materials without protection coat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roofing materials without protection coat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • roofing materials without protection coat

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vật liệu (mái) không có lớp bảo vệ