roof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roof.

Từ điển Anh Việt

  • roof

    /ru:f/

    * danh từ

    mái nhà, nóc

    tiled roof: mái ngói

    under one's roof: ở nhà của mình

    to have a roof over head: có nơi ăn chốn ở

    vòm

    the roof of heaven: vòm trời

    under a roof of foliage: dưới vòm lá cây

    the roof of the mouth: vòm miệng

    the roof of the world: nóc nhà trời, dãy núi cao

    nóc xe

    (hàng không) trần (máy bay)

    * ngoại động từ

    lợp (nhà)

    làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho ở

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • roof

    * kỹ thuật

    lợp mái

    nóc

    mái

    mái lò

    mái nhà

    phủ mái

    vách

    vòm

    vòm lò

    xây dựng:

    lớp lợp

    lợp nhà

    mái hầm

    mái, lớp lợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roof

    a protective covering that covers or forms the top of a building

    protective covering on top of a motor vehicle

    the inner top surface of a covered area or hollow space

    the roof of the cave was very high

    I could see the roof of the bear's mouth

    provide a building with a roof; cover a building with a roof

    Similar:

    ceiling: an upper limit on what is allowed

    he put a ceiling on the number of women who worked for him

    there was a roof on salaries

    they established a cap for prices

    Synonyms: cap