rooflight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rooflight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rooflight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rooflight.
Từ điển Anh Việt
rooflight
* danh từ
cửa sổ trổ mái
rooflight
* danh từ
cửa sổ trổ mái
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.