roofless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roofless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roofless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roofless.
Từ điển Anh Việt
roofless
/'ru:flis/
* tính từ
không có mái
không có nhà ở
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
roofless
* kỹ thuật
lộ thiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roofless
not having a roof
the hurricane left hundreds of house roofless
Antonyms: roofed
Similar:
dispossessed: physically or spiritually homeless or deprived of security
made a living out of shepherding dispossed people from one country to another"- James Stern
Synonyms: homeless