dispossessed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dispossessed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dispossessed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dispossessed.

Từ điển Anh Việt

  • dispossessed

    * danh từ

    người bị tước quyền sở hữu, người bị truất hữu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dispossessed

    physically or spiritually homeless or deprived of security

    made a living out of shepherding dispossed people from one country to another"- James Stern

    Synonyms: homeless, roofless

    Similar:

    dispossess: deprive of the possession of real estate