homeless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
homeless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homeless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homeless.
Từ điển Anh Việt
homeless
/'houmlisnis/
* tính từ
không cửa không nhà, vô gia cư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
homeless
someone unfortunate without housing
a homeless was found murdered in Central Park
Synonyms: homeless person
poor people who unfortunately do not have a home to live in
the homeless became a problem in the large cities
without nationality or citizenship
stateless persons
Synonyms: stateless
Similar:
dispossessed: physically or spiritually homeless or deprived of security
made a living out of shepherding dispossed people from one country to another"- James Stern
Synonyms: roofless