roofy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roofy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roofy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roofy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roofy
Similar:
r-2: street names for flunitrazepan
Synonyms: Mexican valium, rophy, rope, roach, forget me drug, circle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).