roach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roach.
Từ điển Anh Việt
roach
/routʃ/
* danh từ
(động vật học) cá rutilut (thuộc họ cá chép)
as sound as a roach
rất khoẻ mạnh, mạnh như trâu lăn
* danh từ
(viết tắt) của cockroach
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
roach
* kinh tế
cá đầy
cá viền đỏ
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
vùng đá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roach
a roll of hair brushed back from the forehead
the butt of a marijuana cigarette
European freshwater food fish having a greenish back
Synonyms: Rutilus rutilus
comb (hair) into a roach
cut the mane off (a horse)
Similar:
r-2: street names for flunitrazepan
Synonyms: Mexican valium, rophy, rope, roofy, forget me drug, circle
cockroach: any of numerous chiefly nocturnal insects; some are domestic pests