circle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
circle
/'sə:kl/
* danh từ
đường tròn, hình tròn
polar circle: vòng cực
vicious circle: vòng luẩn quẩn
sự tuần hoàn
the circle of the seasons: sự tuần hoàn của các mùa
nhóm, giới
well informed circle: giới thạo tin
sự chạy quanh (ngựa)
quỹ đạo (hành tinh)
phạm vi
the circle of someone's activities: phạm vi hoạt động của ai
hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát)
to have circles round the eyes
mắt thâm quầng
to run round in circles
(thông tục) chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì)
to square the circle
(xem) square
* ngoại động từ
đi chung quanh, xoay quanh
the moon circles the earth: mặt trăng xoay quanh quả đất
vây quanh
(thể dục,thể thao) quay lộn
to circle the bar: quay lộn trên xà đơn
* nội động từ
xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay)
được chuyền quanh (rượu...)
news circles round
tin truyền đi, tin lan đi
circle
(Tech) vòng tròn; hình tròn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
circle
* kinh tế
sưu sách
tuần tháng
vòng tròn: O (ký mã hiệu chở hàng)
* kỹ thuật
chu kỳ
chu trình
chu vi
đường tròn
hình tròn
phạm vi
sự quay tròn
sự tuần hoàn
vành độ
vòng
vòng tròn
vùng lân cận
cơ khí & công trình:
sự đi vòng tròn
y học:
vòng, vòng tròn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
circle
ellipse in which the two axes are of equal length; a plane curve generated by one point moving at a constant distance from a fixed point
he calculated the circumference of the circle
something approximating the shape of a circle
the chairs were arranged in a circle
a curved section or tier of seats in a hall or theater or opera house; usually the first tier above the orchestra
they had excellent seats in the dress circle
Synonyms: dress circle
any circular or rotating mechanism
the machine punched out metal circles
Synonyms: round
travel around something
circle the globe
move in circles
Synonyms: circulate
Similar:
set: an unofficial association of people or groups
the smart set goes there
they were an angry lot
lap: movement once around a course
he drove an extra lap just for insurance
Synonyms: circuit
traffic circle: a road junction at which traffic streams circularly around a central island
the accident blocked all traffic at the rotary
Synonyms: rotary, roundabout
r-2: street names for flunitrazepan
Synonyms: Mexican valium, rophy, rope, roofy, roach, forget me drug
encircle: form a circle around
encircle the errors
- circle
- circler
- circlet
- circle trip
- circle group
- circle round
- circle snips
- circle around
- circle cutter
- circle method
- circle pliers
- circle trowel
- circle diagram
- circle drawbar
- circle formula
- circle reading
- circle diameter
- circle-dot mode
- circle of stress
- circle of willis
- circle graduation
- circle of contact
- circle (of stress)
- circle at infinity
- circle coordinates
- circle guide shoes
- circle (of rupture)
- circle of curvature
- circle of influence
- circle of inversion
- circle of aberration
- circle (of influence)
- circle of convergence
- circle of declination
- circle of permutation
- circle brick (on edge)
- circle reverse control
- circle of least confusion
- circle-cutting attachment