band nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

band nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm band giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của band.

Từ điển Anh Việt

  • band

    /bænd/

    * danh từ

    dải, băng, đai, nẹp

    dải đóng gáy sách

    (số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...)

    (vật lý) dải băng

    frequency band: dải tần số

    short-waved band: rađiô băng sóng ngắn

    * ngoại động từ

    buộc dải, buộc băng, đóng đai

    làm nẹp

    kẻ, vạch, gạch

    * danh từ

    đoàn, toán, lũ, bọn, bầy

    dàn nhạc, ban nhạc

    string band: dàn nhạc đàn dây

    when the band begins to play

    khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng

    * ngoại động từ

    tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy

  • band

    (Tech) dải, băng, dãy

  • band

    dải băng bó

    b. of semigroup bó nửa nhóm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • band

    instrumentalists not including string players

    a stripe or stripes of contrasting color

    chromosomes exhibit characteristic bands

    the black and yellow banding of bees and wasps

    Synonyms: banding, stria, striation

    an adornment consisting of a strip of a contrasting color or material

    Synonyms: banding, stripe

    a range of frequencies between two limits

    a thin flat strip of flexible material that is worn around the body or one of the limbs (especially to decorate the body)

    a driving belt in machinery

    a thin flat strip or loop of flexible material that goes around or over something else, typically to hold it together or as a decoration

    a strip of material attached to the leg of a bird to identify it (as in studies of bird migration)

    Synonyms: ring

    a restraint put around something to hold it together

    bind or tie together, as with a band

    Similar:

    set: an unofficial association of people or groups

    the smart set goes there

    they were an angry lot

    Synonyms: circle, lot

    dance band: a group of musicians playing popular music for dancing

    Synonyms: dance orchestra

    isthmus: a cord-like tissue connecting two larger parts of an anatomical structure

    ring: jewelry consisting of a circlet of precious metal (often set with jewels) worn on the finger

    she had rings on every finger

    he noted that she wore a wedding band

    ring: attach a ring to the foot of, in order to identify

    ring birds

    band the geese to observe their migratory patterns