banded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
banded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm banded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của banded.
Từ điển Anh Việt
banded
* tính từ
đầu thắt giải buộc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
banded
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
bị phân lớp
hóa học & vật liệu:
thành dải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
banded
identified with a band especially around a leg
kept watch for the return of their banded birds
Antonyms: unbanded
marked with bands or strips of contrasting color or texture
a banded rock
characterized by a band of especially white around the body
banded cattle
Similar:
band: bind or tie together, as with a band
ring: attach a ring to the foot of, in order to identify
ring birds
band the geese to observe their migratory patterns
Synonyms: band