bandoline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bandoline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bandoline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bandoline.

Từ điển Anh Việt

  • bandoline

    /'bændəli:n/

    * danh từ

    gôm chải tóc; gôm chải râu mép