bandicoot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bandicoot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bandicoot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bandicoot.

Từ điển Anh Việt

  • bandicoot

    /'bændiku:t/

    * danh từ

    (động vật học) chuột gộc (Ân-độ)

    chuột túi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bandicoot

    any of various agile ratlike terrestrial marsupials of Australia and adjacent islands; insectivorous and herbivorous