bandicoot rat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bandicoot rat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bandicoot rat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bandicoot rat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bandicoot rat
burrowing scaly-tailed rat of India and Ceylon
Synonyms: mole rat
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).