mole rat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mole rat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mole rat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mole rat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mole rat

    African rodent resembling a mole in habits and appearance

    furry short-limbed tailless rodent resembling a true mole in habits and appearance; of eastern Europe and Middle East

    Similar:

    bandicoot rat: burrowing scaly-tailed rat of India and Ceylon

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).