mole rat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mole rat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mole rat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mole rat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mole rat
African rodent resembling a mole in habits and appearance
furry short-limbed tailless rodent resembling a true mole in habits and appearance; of eastern Europe and Middle East
Similar:
bandicoot rat: burrowing scaly-tailed rat of India and Ceylon
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mole
- molech
- molest
- mole rat
- molecule
- molehill
- moleskin
- molester
- molecular
- mole plant
- mole ratio
- molestation
- mole cricket
- mole-catcher
- molecularity
- mole dragline
- mole drainage
- mole fraction
- molecule beam
- molengraffite
- molecular beam
- molecular bond
- molecular flow
- molecular heat
- molecular line
- molecular link
- molecular mass
- molecular pump
- molecular size
- molecular wire
- mole salamander
- molecular cloud
- molecular field
- molecular force
- molecular group
- molecular laser
- molecular model
- molecular ratio
- molecular sieve
- molecular state
- molecule energy
- molecular action
- molecular dipole
- molecular energy
- molecular volume
- molecular weight
- molecular biology
- molecular circuit
- molecular colloid
- molecular crystal