moleskin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moleskin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moleskin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moleskin.

Từ điển Anh Việt

  • moleskin

    /'moulskin/

    * danh từ

    da lông chuột chũi

    nhung vải môletkin

    quần áo bằng nhung vải môletkin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moleskin

    a durable cotton fabric with a velvety nap