mole fraction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mole fraction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mole fraction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mole fraction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mole fraction

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    phần mol

    tỷ lượng mol