mole ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mole ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mole ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mole ratio.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mole ratio
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
tỉ lệ mol
tỉ lệ phân tử
Từ liên quan
- mole
- molech
- molest
- mole rat
- molecule
- molehill
- moleskin
- molester
- molecular
- mole plant
- mole ratio
- molestation
- mole cricket
- mole-catcher
- molecularity
- mole dragline
- mole drainage
- mole fraction
- molecule beam
- molengraffite
- molecular beam
- molecular bond
- molecular flow
- molecular heat
- molecular line
- molecular link
- molecular mass
- molecular pump
- molecular size
- molecular wire
- mole salamander
- molecular cloud
- molecular field
- molecular force
- molecular group
- molecular laser
- molecular model
- molecular ratio
- molecular sieve
- molecular state
- molecule energy
- molecular action
- molecular dipole
- molecular energy
- molecular volume
- molecular weight
- molecular biology
- molecular circuit
- molecular colloid
- molecular crystal