bandolier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bandolier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bandolier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bandolier.

Từ điển Anh Việt

  • bandolier

    /,bændə'liə/

    * danh từ

    đeo súng (có ổ gài đạn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bandolier

    Similar:

    bandoleer: a broad cartridge belt worn over the shoulder by soldiers