bandwagon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bandwagon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bandwagon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bandwagon.
Từ điển Anh Việt
bandwagon
* danh từ
xe chở dàn nhạc đi diễu hành
một đảng, phong trào lôi kéo nhiều người ủng hộ mình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bandwagon
a popular trend that attracts growing support
when they saw how things were going everybody jumped on the bandwagon
a large ornate wagon for carrying a musical band
the gaudy bandwagon led the circus parade