bandwagon effect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bandwagon effect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bandwagon effect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bandwagon effect.

Từ điển Anh Việt

  • Bandwagon effect

    (Econ) Hiệu ứng đoàn tàu

    + Hiệu ứng nhờ đó khi giá cả hàng hoá giảm và cầu của một vài bộ phận hay các cá nhân trong cộng đồng tăng, các cá nhân hoặc bộ phận bắt chước cách phản ứng này và cũng tăng cầu của họ.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bandwagon effect

    the phenomenon of a popular trend attracting even greater popularity

    in periods of high merger activity there is a bandwagon effect with more and more firms seeking to engage in takeover activity

    polls are accused of creating a bandwagon effect to benefit their candidate