bandstand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bandstand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bandstand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bandstand.

Từ điển Anh Việt

  • bandstand

    /'bændstænd/

    * danh từ

    bục dàn nhạc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bandstand

    * kỹ thuật

    bục sân khấu

    xây dựng:

    bục dàn nhạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bandstand

    a platform where a (brass) band can play in the open air

    Synonyms: outdoor stage, stand