outdoor stage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outdoor stage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outdoor stage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outdoor stage.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • outdoor stage

    Similar:

    bandstand: a platform where a (brass) band can play in the open air

    Synonyms: stand

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).