outdoors nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outdoors nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outdoors giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outdoors.
Từ điển Anh Việt
outdoors
/'aut'dɔ:z/
* phó từ
ở ngoài trời, ở ngoài nhà
* danh từ
khu vực bên ngoài (một toà nhà...)
ngoài trời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
outdoors
where the air is unconfined
he wanted to get outdoors a little
the concert was held in the open air
camping in the open
Synonyms: out-of-doors, open air, open
Similar:
outside: outside a building
in summer we play outside
Synonyms: out of doors, alfresco