open air nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

open air nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm open air giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của open air.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • open air

    * kỹ thuật

    không khí ngoài trời

    xây dựng:

    không khí thoáng đãng

    không khí tự do

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • open air

    Similar:

    outdoors: where the air is unconfined

    he wanted to get outdoors a little

    the concert was held in the open air

    camping in the open

    Synonyms: out-of-doors, open