open air nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
open air nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm open air giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của open air.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
open air
* kỹ thuật
không khí ngoài trời
xây dựng:
không khí thoáng đãng
không khí tự do
Từ điển Anh Anh - Wordnet
open air
Similar:
outdoors: where the air is unconfined
he wanted to get outdoors a little
the concert was held in the open air
camping in the open
Synonyms: out-of-doors, open
Từ liên quan
- open
- opened
- opener
- openly
- open up
- opencut
- opendoc
- opening
- open air
- open arc
- open are
- open bar
- open car
- open cup
- open cut
- open die
- open end
- open jaw
- open pay
- open pit
- open sea
- open set
- open web
- open-air
- open-day
- openable
- openbill
- opencast
- openings
- openness
- openwork
- open area
- open belt
- open bids
- open book
- open cell
- open city
- open code
- open core
- open cure
- open disk
- open door
- open file
- open fire
- open fold
- open fuse
- open gird
- open hole
- open hood
- open line