open jaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

open jaw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm open jaw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của open jaw.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • open jaw

    * kinh tế

    vòng hở