open code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

open code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm open code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của open code.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • open code

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mật mã trống