open set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

open set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm open set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của open set.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • open set

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tập (hợp) mở

    tập hợp mở

    tập mở