openwork nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
openwork nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm openwork giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của openwork.
Từ điển Anh Việt
openwork
* danh từ
hình (ở kim loại, đăng ten...) có những khoảng trống giữa các thanh hoặc sợi
Openwork lace
Đăng ten có lỗ thủng trang trí; đăng ten có giua trang trí
Openwork wrought iron: Sắt rèn có những lỗ thủng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
openwork
ornamental work (such as embroidery or latticework) having a pattern of openings