open book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
open book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm open book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của open book.
Từ điển Anh Việt
open book
/'oupn'buk/
* danh từ
(nghĩa bóng) cái dễ hiểu, cái phơi bày ra, cái bộc lộ rõ ràng
his heart is an open_book: tâm can hắn phơi bày ra rất rõ ràng (như trang sách mở)
Từ liên quan
- open
- opened
- opener
- openly
- open up
- opencut
- opendoc
- opening
- open air
- open arc
- open are
- open bar
- open car
- open cup
- open cut
- open die
- open end
- open jaw
- open pay
- open pit
- open sea
- open set
- open web
- open-air
- open-day
- openable
- openbill
- opencast
- openings
- openness
- openwork
- open area
- open belt
- open bids
- open book
- open cell
- open city
- open code
- open core
- open cure
- open disk
- open door
- open file
- open fire
- open fold
- open fuse
- open gird
- open hole
- open hood
- open line