opener nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

opener nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opener giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opener.

Từ điển Anh Việt

  • opener

    /'oupnə/

    * danh từ

    người mở

    vật để mở, cái mở (hộp, nút chai...)

    (thể dục,thể thao) cuộc đấu mở màn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • opener

    * kinh tế

    người yêu cầu mở thư tín dụng

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    cơ cấu mở

    dụng cụ mở

    dệt may:

    máy hở đai kiện

    máy xé kiện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • opener

    the first event in a series

    she played Chopin for her opener

    the season's opener was a game against the Yankees

    a hand tool used for opening sealed containers (bottles or cans)

    Similar:

    undoer: a person who unfastens or unwraps or opens

    children are talented undoers of their shoelaces

    Synonyms: unfastener, untier