untier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

untier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untier.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • untier

    Similar:

    undoer: a person who unfastens or unwraps or opens

    children are talented undoers of their shoelaces

    Synonyms: opener, unfastener

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).