undoer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undoer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undoer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undoer.

Từ điển Anh Việt

  • undoer

    xem undo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undoer

    a seducer who ruins a woman

    she awoke in the arms of her cruel undoer

    a person who unfastens or unwraps or opens

    children are talented undoers of their shoelaces

    Synonyms: opener, unfastener, untier

    Similar:

    destroyer: a person who destroys or ruins or lays waste to

    a destroyer of the environment

    jealousy was his undoer

    uprooters of gravestones

    Synonyms: ruiner, waster, uprooter