uprooter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uprooter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uprooter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uprooter.

Từ điển Anh Việt

  • uprooter

    xem uproot

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uprooter

    Similar:

    destroyer: a person who destroys or ruins or lays waste to

    a destroyer of the environment

    jealousy was his undoer

    uprooters of gravestones

    Synonyms: ruiner, undoer, waster