waster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waster.

Từ điển Anh Việt

  • waster

    /'weistə/

    * danh từ ((cũng) wastrel)

    người lãng phí, người hoang phí

    (kỹ thuật) phế phẩm; sản phẩm hỏng

    (từ lóng) người vô dụng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • waster

    Similar:

    wastrel: someone who dissipates resources self-indulgently

    destroyer: a person who destroys or ruins or lays waste to

    a destroyer of the environment

    jealousy was his undoer

    uprooters of gravestones

    Synonyms: ruiner, undoer, uprooter