wastrel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wastrel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wastrel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wastrel.
Từ điển Anh Việt
wastrel
/'weistrəl/
* danh từ
(như) waster
(thông tục) lưu manh, cặn bã của xã hội; trẻ sống cầu bơ cầu bất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wastrel
someone who dissipates resources self-indulgently
Synonyms: waster