destroyer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
destroyer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm destroyer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của destroyer.
Từ điển Anh Việt
destroyer
/dis'trɔiə/
* danh từ
người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật phá huỷ, vật tiêu diệt
(hàng hải) tàu khu trục
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
destroyer
* kinh tế
chất phá hoại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
destroyer
a small fast lightly armored but heavily armed warship
Synonyms: guided missile destroyer
a person who destroys or ruins or lays waste to
a destroyer of the environment
jealousy was his undoer
uprooters of gravestones