ruiner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ruiner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruiner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruiner.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ruiner

    Similar:

    destroyer: a person who destroys or ruins or lays waste to

    a destroyer of the environment

    jealousy was his undoer

    uprooters of gravestones

    Synonyms: undoer, waster, uprooter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).