open up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

open up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm open up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của open up.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • open up

    * kỹ thuật

    bóc

    phát hiện

    xây dựng:

    khai thông

    mở mỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • open up

    talk freely and without inhibition

    Antonyms: close up

    Similar:

    open: cause to open or to become open

    Mary opened the car door

    Antonyms: close

    open: become available

    an opportunity opened up

    open: make available

    This opens up new possibilities

    pioneer: open up an area or prepare a way

    She pioneered a graduate program for women students

    open: start to operate or function or cause to start operating or functioning

    open a business

    Antonyms: close

    open: become open

    The door opened

    Antonyms: close