opencast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
opencast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opencast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opencast.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
opencast
(of mines and mining) worked from the exposed surface
opencast mining
an opencut iron mine
Synonyms: opencut
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).