openly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

openly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm openly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của openly.

Từ điển Anh Việt

  • openly

    /'oupnli/

    * phó từ

    công khai

    thẳng thắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • openly

    in an open way

    he openly flaunted his affection for his sister