open area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

open area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm open area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của open area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • open area

    * kỹ thuật

    đất bỏ không

    khoảng trống

    khoảng xanh

    mặt cắt ướt

    xây dựng:

    điện tích trống