open door nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

open door nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm open door giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của open door.

Từ điển Anh Việt

  • open door

    /'oupn'dɔ:/

    * danh từ

    sự cho vào tự do

    chính sách cửa ngỏ (cho tự do buôn bán)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • open door

    freedom of access

    he maintained an open door for all employees

    Similar:

    open-door policy: the policy of granting equal trade opportunities to all countries