open door nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
open door nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm open door giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của open door.
Từ điển Anh Việt
open door
/'oupn'dɔ:/
* danh từ
sự cho vào tự do
chính sách cửa ngỏ (cho tự do buôn bán)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
open door
freedom of access
he maintained an open door for all employees
Similar:
open-door policy: the policy of granting equal trade opportunities to all countries
Từ liên quan
- open
- opened
- opener
- openly
- open up
- opencut
- opendoc
- opening
- open air
- open arc
- open are
- open bar
- open car
- open cup
- open cut
- open die
- open end
- open jaw
- open pay
- open pit
- open sea
- open set
- open web
- open-air
- open-day
- openable
- openbill
- opencast
- openings
- openness
- openwork
- open area
- open belt
- open bids
- open book
- open cell
- open city
- open code
- open core
- open cure
- open disk
- open door
- open file
- open fire
- open fold
- open fuse
- open gird
- open hole
- open hood
- open line