open-door policy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

open-door policy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm open-door policy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của open-door policy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • open-door policy

    the policy of granting equal trade opportunities to all countries

    Synonyms: open door

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).