out of doors nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
out of doors nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm out of doors giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của out of doors.
Từ liên quan
- out
- outdo
- outer
- outgo
- outre
- outré
- out in
- out of
- out to
- outact
- outage
- outate
- outbar
- outbid
- outcry
- outdid
- outeat
- outfit
- outfly
- outfox
- outgas
- outgun
- outing
- outlaw
- outlay
- outlet
- outlie
- outman
- output
- outran
- outrun
- outsat
- outset
- outsit
- outvie
- outwit
- out-top
- outback
- outbade
- outborn
- outbrag
- outbred
- outcall
- outcast
- outcome
- outcrop
- outdare
- outdate
- outdone
- outdoor