outborn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outborn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outborn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outborn.
Từ điển Anh Việt
outborn
* tính từ
sinh ở nước ngoài
outborn
* tính từ
sinh ở nước ngoài
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.