outborn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outborn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outborn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outborn.

Từ điển Anh Việt

  • outborn

    * tính từ

    sinh ở nước ngoài