outact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outact.

Từ điển Anh Việt

  • outact

    /aut'ækt/

    * ngoại động từ

    làm giỏi hơn, đóng kịch khéo hơn