outré nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outré nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outré giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outré.

Từ điển Anh Việt

  • outré

    /'u:trei/

    * tính từ

    thái quá, quá đáng