outré nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outré nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outré giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outré.
Từ điển Anh Việt
outré
/'u:trei/
* tính từ
thái quá, quá đáng
outré
/'u:trei/
* tính từ
thái quá, quá đáng
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.